--

lanh lẹ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lanh lẹ

+ adj  

  • smart; quiet; alert
    • trí lanh lẹ
      alert mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lanh lẹ"
Lượt xem: 887